Từ điển Thiều Chửu
焙 - bồi
① Bồi, sấy, hơ lửa.

Từ điển Trần Văn Chánh
焙 - bồi
Rang, sao, sấy, hơ lửa: 焙乾研成細末 Rang khô rồi tán thành bột.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
焙 - bồi
Sấy trên lửa, hơ trên lửa cho khô.